Chuyển đổi SWG sang mm

Thước đo dây tiêu chuẩn (SWG) sang mm và mm 2 Máy tính đối lưu, biểu đồ và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi SWG sang mm

Chọn khổ #:  
 
Đường kính tính bằng milimét: mm
Đường kính tính bằng inch: trong
Diện tích mặt cắt ngang tính bằng milimét vuông: mm 2

Tính toán diện tích mặt cắt dây

Diện tích mặt cắt ngang của dây đo n A n tính bằng milimét vuông (mm 2 ) bằng số pi chia cho 4 lần đường kính dây vuông d tính bằng milimét (mm):

A n (mm 2 ) = (π / 4) × d n 2

Biểu đồ chuyển đổi SWG sang mm

SWG # Đường kính
(mm)
Diện tích
(mm 2 )
7/0 12.700 126,6769
6/0 11.786 109.0921
5/0 10,973 94,5638
4/0 10.160 81.0732
3/0 9.449 70.1202
2/0 8.839 61.3643
0 8.230 53,1921
1 7.620 45,6037
2 7.010 38,5989
3 6.401 32,1780
4 5.893 27,2730
5 5.385 22,7735
6 4.877 18,6793
7 4.470 15,6958
8 4.064 12,9717
9 3,658 10.5071
10 3,251 8.3019
11 2.946 6.8183
12 2.642 5.4805
13 2.337 4.2888
14 2.032 3.2429
15 1.829 2,6268
16 1.626 2.0755
17 1.422 1.5890
18 1.219 1.1675
19 1,016 0,8107
20 0,914 0,6567
21 0,813 0,5189
22 0,711 0,3973
23 0,610 0,2919
24 0,559 0,2452
25 0,5080 0,2027
26 0,4572 0,1642
27 0,4166 0,1363
28 0,3759 0,1110
29 0,3454 0,0937
30 0,3150 0,0779
31 0,2946 0,0682
32 0,2743 0,0591
33 0,2540 0,0507
34 0,2337 0,0429
35 0,2134 0,0358
36 0,1930 0,0293
37 0,1727 0,0234
38 0,1524 0,0182
39 0,1321 0,0137
40 0,1219 0,0117
41 0,1118 0,0098
42 0,1016 0,0081
43 0,0914 0,0066
44 0,0813 0,0052
45 0,0711 0,0040
46 0,0610 0,0029
47 0,0508 0,0020
48 0,0406 0,0013
49 0,0305 0,0007
50 0,0254 0,0005

 


Xem thêm

THƯỚC ĐO DÂY
BẢNG RAPID