Chuyển đổi Hertz sang radian / giây

Máy tính Hertz sang rad / giây

Nhập tần số bằng hertz và nhấn nút Calc :

Hz
   
Kết quả tính bằng radian trên giây: rad / s

Máy tính chuyển đổi rad / s sang Hz ►

Cách tính rad / giây từ hertz

1 Hz = 2π rad / s = 6.2831853 rad / s

hoặc

1 rad / s = 1 / 2π Hz = 0,1591549 Hz

Công thức Hertz sang rad / s

Tần số góc hoặc vận tốc góc ω tính bằng radian trên giây (rad / s) bằng 2π lần tần số f tính bằng hertz (Hz):

ω (rad / s) = 2π × f (Hz)

Thí dụ

Tính vận tốc góc theo rad / s từ tần số 300 hertz:

ω (rad / s) = 2π × 300Hz = 1884,956 rad / s

Bảng chuyển đổi Hertz sang rad / giây

Hertz
(Hz)
Radian trên giây
(rad / s)
0 Hz 0 rad / s
1 Hz 6,28 rad / s
2 Hz 12,57 rad / s
3 Hz 18,85 rad / s
4 Hz 25,13 rad / s
5 Hz 31,42 rad / s
6 Hz 37,70 rad / s
7 Hz 43,98 rad / s
8 Hz 50,27 rad / s
9 Hz 56,55 rad / s
10 Hz 62,83 rad / s
20 Hz 125,66 rad / s
30 Hz 188.50 rad / s
40 Hz 251,33 rad / s
50 Hz 314,16 rad / s
60 Hz 376.99rad / s
70 Hz 439,82rad / s
80 Hz 502,65rad / s
90 Hz 565,49rad / s
100 Hz 628,32rad / s
200 Hz 1256,64rad / s
300 Hz 1884,96rad / s
400 Hz 2513,27rad / s
500 Hz 3141,59rad / s
600 Hz 3769,91rad / s
700 Hz 4398,23rad / s
800 Hz 5026,55rad / s
900 Hz 5654,87rad / s
1000 Hz 6283,19rad / s
2000 Hz 12566,37rad / s
3000 Hz 18849,56rad / s
4000 Hz 25132,74rad / s
5000 Hz 31415,93rad / s
6000 Hz 37699.11rad / s
7000 Hz 43982.30rad / s
8000 Hz 50265,48rad / s
9000 Hz 56548,67rad / s
10000 Hz 62831,85rad / s

 

Máy tính chuyển đổi rad / s sang Hz ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI TẦN SỐ
BẢNG RAPID