Công cụ chuyển đổi hệ thập lục phân sang thập phân ►
Chuyển 7562 10 sang hex:
Chia cho 16 |
Thương số (số nguyên) |
Phần còn lại (thập phân) |
Phần còn lại (hex) |
Chữ số |
---|---|---|---|---|
7562/16 | 472 | 10 | A | 0 |
472/16 | 29 | 8 | 8 | 1 |
29/16 | 1 | 13 | D | 2 |
1/16 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Vậy 7562 10 = 1D8A 16
Chuyển 35631 10 sang hex:
Chia cho 16 |
Thương số | Phần còn lại (thập phân) |
Phần còn lại (hex) |
Chữ số |
---|---|---|---|---|
35631/16 | 2226 | 15 | F | 0 |
2226/16 | 139 | 2 | 2 | 1 |
139/16 | 8 | 11 | B | 2 |
16/8 | 0 | 8 | 8 | 3 |
Vậy 35631 10 = 8B2F 16
Thập phân cơ sở 10 |
Hex cơ sở 16 |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 4 |
5 | 5 |
6 | 6 |
7 | 7 |
8 | 8 |
9 | 9 |
10 | A |
11 | B |
12 | C |
13 | D |
14 | E |
15 | F |
16 | 10 |
17 | 11 |
18 | 12 |
19 | 13 |
20 | 14 |
21 | 15 |
22 | 16 |
23 | 17 |
24 | 18 |
25 | 19 |
26 | 1A |
27 | 1B |
28 | 1C |
29 | 1D |
30 | 1E |
40 | 28 |
50 | 32 |
60 | 3C |
70 | 46 |
80 | 50 |
90 | 5A |
100 | 64 |
200 | C8 |
1000 | 3E8 |
2000 | 7D0 |
Công cụ chuyển đổi hệ thập lục phân sang thập phân ►