Làm thế nào để chuyển đổi Ounce sang Gam

Làm thế nào để chuyển đổi từ Ounce (oz) sang Gam (g).

Làm thế nào để chuyển đổi Ounce sang Gam

1 ounce (oz) bằng 28,34952 gam (g).

1 oz = 28,34952 g

Khối lượng m tính bằng gam (g) bằng khối lượng m tính bằng ounce (oz) lần 28,34952:

m (g) = m (oz) × 28,34952

Thí dụ

Chuyển từ 5 oz sang gam:

m (g) = 5 oz × 28,34952 = 141,7476 g

Ounce sang Gam ►

Bảng chuyển đổi Ounce sang Gam

Ounce (oz) Gam (g) Kilôgam + Gam (kg + g)
0 oz 0 g 0 kg 0 g
0,1 oz 2,835 g 0 kg 2,835 g
1 oz 28,35 g 0 kg 28,35 g
2 oz 56,70 g 0 kg 56,70 g
3 oz 85,05 g 0 kg 85,05 g
4 oz 113,40 g 0 kg 113,40 g
5 oz 141,75 g 0 kg 141,75 g
6 oz 170,10 g 0 kg 170,10 g
7 oz 198,45 g 0 kg 198,45 g
8 oz 226,80 g 0 kg 226,80 g
9 oz 225,15 g 0 kg 225,15 g
10 oz 283,50 g 0 kg 283,50 g
20 oz 566,99 g 0 kg 566,99 g
30 oz 850,49 g 0 kg 850,49 g
40 oz 1133,98 g 1 kg 133,98 g
50 oz 1417,48 g 1 kg 417,48 g
60 oz 1700,97 g 1 kg 700,97 g
70 oz 1984,47 g 1 kg 984,47 g
80 oz 2267,96 g 2 kg 267,96 g
90 oz 2551,46 g 2 kg 551,46 g
100 oz 2834,95 g 2 kg 834,95 g
1000 oz 28349,52 g 28 kg 349,52 g

 

Ounce sang Gam ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG
BẢNG RAPID