Chuyển đổi từ tấn sang Pound

Máy tính chuyển đổi trọng lượng (khối lượng) theo đơn vị tấn từ mét (t) sang Pound (lbs) và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi Tấn sang Pound

Nhập trọng lượng (khối lượng) theo đơn vị tấn và nhấn nút Chuyển đổi :

t
   
Bảng: lb
Bảng + Ounce:
lb
oz
Phép tính:  

Pound sang tấn ►

Làm thế nào để chuyển đổi Tấn sang Bảng Anh

1 tấn (t) bằng 2204,62262185 pound (lbs).

1 t = 2204,62262185 lb

Khối lượng m tính bằng pound (lb) bằng khối lượng m tính bằng tấn (t) chia cho 0,00045359237:

m (lb) = m (t) / 0,00045359237

Thí dụ

Chuyển từ 5 tấn sang pound:

m (lb) = 5 t / 0.00045359237 = 11023 lb

Bảng chuyển đổi Tấn sang Pound

Tấn (t) Bảng Anh (lb)
0 t 0 lb
0,1 tấn 220 lb
1 t 2205 lb
2 t 4409 lb
3 t 6614 lb
4 t 8818 lb
5 tấn 11023 lb
6 t 13228 lb
7 t 15432 lb
8 tấn 17637 lb
9 t 19842 lb
10 tấn 22046 lb
20 tấn 44092 lb
30 tấn 66139 lb
40 tấn 88185 lb
50 tấn 110231 lb
60 tấn 132277 lb
70 tấn 154324 lb
80 tấn 176370 lb
90 tấn 198416 lb
100 tấn 220462 lb
1000 tấn 2204623 lb

 

Pound sang tấn ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG
BẢNG RAPID