Chuyển đổi Miligam sang Microgam

Máy tính chuyển đổi trọng lượng (khối lượng) từ Miligam (mg) sang microgam (μg hoặc mcg) và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi Miligam sang Microgam

Nhập trọng lượng (khối lượng) tính bằng miligam và nhấn nút Chuyển đổi :

mg
   
Microgam: μg
Phép tính:  

Mcg sang mg ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ Miligam sang Microgam

1 miligam (mg) tương đương với 1000 microgam (μg).

1 mg = 1000 μg

Khối lượng m tính bằng microgam (μg) bằng khối lượng m tính bằng miligam (mg) nhân với 1000:

m (μg) = m (mg) × 1000

Thí dụ

Quy đổi từ 5 mg sang microgam:

m (μg) = 5 mg × 1000 = 5000 μg

Bảng chuyển đổi Miligam sang Microgam

Miligam (mg) Microgam (μg)
0 mg 0 μg
0,1 mg 100 μg
1 mg 1000 μg
2 mg 2000 μg
3 mg 3000 μg
4 mg 4000 μg
5 mg 5000 μg
6 mg 6000 μg
7 mg 7000 μg
8 mg 8000 μg
9 mg 9000 μg
10 mg 10000 μg
20 mg 20000 μg
30 mg 30000 μg
40 mg 40000 μg
50 mg 50000 μg
60 mg 60000 μg
70 mg 70000 μg
80 mg  80000 μg
90 mg 90000 μg
100 mg 100000 μg
1000 mg 1000000 μg

 

Microgam để Miligam ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG
BẢNG RAPID