Máy tính chuyển đổi trọng lượng (khối lượng) Pounds (lbs) sang Stones (st) và cách chuyển đổi.
Nhập trọng lượng (khối lượng) theo đơn vị pound (lbs) và nhấn nút Chuyển đổi :
1 pound (lb) tương đương với 0,0714286 đá (st).
1 lb = 0,0714286 st
Khối lượng m trong đá (st) bằng khối lượng m tính bằng pound (lb) chia cho 14:
m (st) = m (lb) / 14
Quy đổi 5 lb sang đá:
m (st) = 5 lb / 14 = 0,357 st
Bảng Anh (lb) | Đá (st) |
---|---|
0 lb | 0 st |
0,1 lb | 0,00714 st |
1 lb | 0,0714 st |
2 lb | 0,1429 st |
3 lb | 0,2143 st |
4 lb | 0,2857 st |
5 lb | 0,3571 st |
6 lb | 0,4286 st |
7 lb | 0,5000 st |
8 lb | 0,5714 st |
9 lb | 0,6429 st |
10 lb | 0,7143 st |
20 lb | 1.4286 st |
30 lb | 2.1429 st |
40 lb | 2.8571 st |
50 lb | 3.5714 st |
60 lb | 4.2857 st |
70 lb | 5.0000 st |
80 lb | 5,7143 st |
90 lb | 6.4286 st |
100 lb | 7.1429 st |
1000 lb | 71.4286 st |