Chuyển đổi từ Centimet sang Feet

cm
 
Kết quả bàn chân: ft
Feet + trong kết quả:
Phép tính:  

Feet sang cm ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang feet

1 cm bằng 0,0328084 foot:

1 cm = (1 / 30,48) ft = 0,0328084 ft

Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng khoảng cách d tính bằng cm (cm) chia cho 30,48:

d (ft) = d (cm) / 30,48

Thí dụ

Chuyển từ 20 cm sang feet:

d (ft) = 20cm / 30,48 = 0,65617ft

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang feet

Centimet (cm) Bàn chân (ft)
0,01 cm 0,000328 ft
0,1 cm 0,003281 ft
1 centimet 0,032808 ft
2 cm 0,065617 ft
3 cm 0,098425 ft
4 cm 0,131234 ft
5 cm 0,164042 ft
6 cm 0,196850 ft
7 cm 0,229659 ft
8 cm 0,262467 ft
9 cm 0,295276 ft
10 cm 0,328084 ft
20 cm 0,656168 ft
30 cm 0,984252 ft
40 cm 1,312336 ft
50 cm 1.640420 ft
60 cm 1.968504 ft
70 cm 2,296588 ft
80 cm 2,624672 ft
90 cm 2,952756 ft
100 cm 3.280840 ft

 

Feet sang cm ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID