Công cụ chuyển đổi từ Inch sang Centimet (cm)

ft
/
m
cm

cm sang inch ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ inch sang cm

1 inch bằng 2,54 cm:

1 ″ = 2,54cm

Khoảng cách d tính bằng cm (cm) bằng khoảng cách d tính bằng inch (″) lần 2,54:

d (cm) = d (inch) × 2,54

Thí dụ

Chuyển từ 20 inch sang cm:

d (cm) = 20 ″ × 2,54 = 50,8cm

Bảng chuyển đổi từ inch sang cm

Inch (") Centimet (cm)
0,01 in 0,0254000 cm
1/64 trong 0,0396875 cm
1/32 trong 0,0793750 cm
1/16 trong 0,15875 cm
0,1 trong 0,2540 cm
1/8 trong 0,3175 cm
1/4 trong 0,635 cm
1/2 trong 1,27 cm
1 trong 2,54 cm
2 trong 5,08 cm
3 trong 7.62 cm
4 trong 10.16 cm
5 trong 12,70 cm
6 trong 15,24 cm
7 trong 17,78 cm
8 trong 20,32 cm
9 trong 22,86 cm
10 trong  25,40 cm
20 trong 50,80 cm
30 trong 76,20 cm
40 trong 101,60 cm
50 trong 127,00 cm
60 trong 152,40 cm
70 in 177,80 cm
80 in 203,20 cm
90 trong 228,60 cm
100 trong 254,00 cm

 

cm sang inch ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID