Chuyển đổi Mét sang Inch

m
 
Inch kết quả:
Feet + inch kết quả:
Phép tính:  

Inch sang Mét ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ mét sang inch

1 mét bằng 39.37007874 inch:

1m = (1 / 0,0254) ″ = 39.37007874 ″

Khoảng cách d tính bằng inch (″) bằng khoảng cách d tính bằng mét (m) chia cho 0,0254:

d (″) = d (m) / 0,0254

Thí dụ

Chuyển đổi từ 0,2 mét sang inch:

d (″) = 0,2m / 0,0254 = 7,874 ”

Bảng chuyển đổi Mét sang inch

Mét (m) Inch (")
0,01 m 0,39 ″
0,1 m 3,94 "
1 m 39,37 ″
2 m 78,74 ″
3 m 118,11 ″
4 m 157,48 ″
5 m 196,85 ″
6 m 236,22 ″
7 m 275,59 ″
8 m 314,96 ″
9 m 354,33 ″
10 m 393.70 ″
20 m 787,40 ″
30 m 1181.10 ″
40 m 1578,40 ″
50 m 1968,50 ″
60 m 2362,20 ″
70 m 2755,91 ″
80 m 3149,61 ″
90 m 3543,31 ″
100 m 3937.01 ″

 

Inch sang Mét ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID