Chuyển đổi từ Feet sang Milimét

Máy tính chuyển đổi Feet (ft) sang milimét (mm) và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi Feet sang Milimét

Nhập chiều dài tính bằng feet (ft) và nhấn nút Chuyển đổi :

ft
   
Kết quả milimét: mm
Mét + mm kết quả: mm
Phép tính:  

Milimét sang feet ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ feet sang milimét

1 foot bằng 304,8 mm:

1 ft = 304,8 mm

Khoảng cách d tính bằng milimét (mm) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) nhân 304,8:

d (mm) = d (ft) × 304,8

Thí dụ

Chuyển từ 2 feet sang milimét:

d (mm) = 2ft × 304,8 = 609,6 mm

Bảng chuyển đổi từ Feet sang Milimét

Bàn chân (ft) Milimét (mm)
0,01 ft 3,05 mm
0,1 ft 30,5 mm
1 ft 304,8 mm
2 ft 609,6 mm
3 ft 914,4 mm
4 ft 1219,2 mm
5 ft 1524,0 mm
6 ft 1828,8 mm
7 ft 2133,6 mm
8 ft 2438,4 mm
9 ft 2743,2 mm
10 ft 3048,0 mm
20 ft 6096,0 mm
30 ft 9144,0 mm
40 ft 12192,0 mm
50 ft 15240,0 mm
60 ft 18288,0 mm
70 ft 21336,0 mm
80 ft 24384,0 mm
90 ft 27432,0 mm
100 ft 30480,0 mm

 

mm sang feet ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID