Ký hiệu số

Dưới đây là một số loại ký hiệu số:

Bảng ký hiệu chữ số

Tên Tây Ả Rập Roman Đông Ả Rập Tiếng Do Thái
số không 0   ٠  
một cái 1 Tôi ١ א
hai 2 II ٢ ב
số ba 3 III ٣ ג
bốn 4 IV ٤ ד
số năm 5 V ٥ ה
sáu 6 VI ٦ ו
bảy 7 VII ٧ ז
tám 8 VIII ٨ ח
chín 9 IX ٩ ט
mười 10 X ١٠ י
mười một 11 XI ١١ יא
mười hai 12 XII ١٢ יב
mười ba 13 XIII ١٣ יג
mười bốn 14 XIV ١٤ יד
mười lăm 15 XV ١٥ טו
mười sáu 16 Lần thứ XVI ١٦ טז
mười bảy 17 XVII ١٧ יז
mười tám 18 XVIII ١٨ יח
mười chín 19 XIX ١٩ יט
hai mươi 20 XX ٢٠ כ
ba mươi 30 XXX ٣٠ ל
bốn mươi 40 XL ٤٠ מ
năm mươi 50 L ٥٠ נ
sáu mươi 60 LX ٦٠ ס
bảy mươi 70 LXX ٧٠ ע
tám mươi 80 LXXX ٨٠ פ
chín mươi 90 XC ٩٠ צ
một trăm 100 C ١٠٠ ק

 


Xem thêm

CÁC BIỂU TƯỢNG TOÁN
BẢNG RAPID