BTU sang kilojoules (kJ) , máy tính chuyển đổi năng lượng.
Nhập năng lượng vào BTU và nhấn nút Chuyển đổi :
Làm thế nào để chuyển đổi BTU (IT) sang kilojoules:
1 BTU CNTT = 1,05505585262 kJ
Vì vậy,
E (kJ) = 1,05505585262 ⋅ E (BTU)
Ví dụ: khi E = 0,5 BTU,
E (kJ) = 1,05505585262 ⋅ 0,5 BTU = 0,527528 kJ
Năng lượng (BTU) | Năng lượng (kJ) |
---|---|
1 BTU | 1,055056 kJ |
2 BTU | 2.110112 kJ |
3 BTU | 3,165168 kJ |
4 BTU | 4.220223 kJ |
5 BTU | 5,275279 kJ |
6 BTU | 6,330335 kJ |
7 BTU | 7,385391 kJ |
8 BTU | 8,440447 kJ |
9 BTU | 9,495503 kJ |
10 BTU | 10,550559 kJ |
20 BTU | 21.101117 kJ |
30 BTU | 31,651676 kJ |
40 BTU | 42,202234 kJ |
50 BTU | 52,752793 kJ |
60 BTU | 63,303351 kJ |
70 BTU | 73,853910 kJ |
80 BTU | 84,404468 kJ |
90 BTU | 94,955027 kJ |
100 BTU | 105,505585 kJ |
200 BTU | 211.011171 kJ |
300 BTU | 316,516756 kJ |
400 BTU | 422,022341 kJ |
500 BTU | 527,527926 kJ |
600 BTU | 633.033512 kJ |
700 BTU | 738,539097 kJ |
800 BTU | 844.044682 kJ |
900 BTU | 949.550267 kJ |
1000 BTU | 1055.055853 kJ |
10000 BTU | 10550.55526 kJ |