Chuyển đổi joules sang kilocalories

Máy tính chuyển đổi năng lượng Joules (J) sang kilocalories (kcal) và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi Joules sang kilocalories

Nhập năng lượng bằng jun và nhấn nút Chuyển đổi :

J
Chọn loại đơn vị calo:  
   
Năng lượng tính theo kilocalories:

chuyển đổi kcal sang jun ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ joules sang kcal

Joules để kilocalories hóa nhiệt / thực phẩm

1 kcal th = 4184 J

Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng năng lượng tính bằng kilocalories E (kcal-th) chia cho 4184:

E (kcal) = E (J) / 4184

Thí dụ

Chuyển đổi 5000 jun sang kilocalories.

E ( kcal ) = 5000 J / 4184 = 1.195 kcal

Joules sang kilocalories quốc tế

1 kcal IT = 4186,8 J

Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng năng lượng tính bằng kilocalories quốc tế E (kcal-IT) chia cho 4186,8:

E (kcal-IT) = E (J) / 4186,8

Thí dụ

Chuyển đổi 5000 jun sang kilocalories.

E (kcal-IT) = 5000 J / 4186,8 = 1,194 kcal IT

Joules đến 15 ° C kilocalories

1 kcal 15 = 4185,5 J

Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng năng lượng tính bằng 15 ° C kilocalories E (kcal15) chia cho 4185,5:

E ( kcal 15 ) = E (J) / 4185,5

Thí dụ

Chuyển đổi 5000 jun sang kilocalories.

E (kcal 15 ) = 5000 J / 4185,5 = 1,195 kcal 15

Joules đến 20 ° C kilocalories

1 kcal 20 = 4182 J

Năng lượng tính bằng jun E (J) bằng năng lượng tính bằng kilocalories E (kcal20) ở 20 ° C chia cho 4182:

E ( kcal 20 ) = E (J) / 4182

Thí dụ

Chuyển đổi 5000 jun sang kilocalories.

E ( kcal 20 ) = 5000 J / 4182 = 1,196 kcal 20

 

chuyển đổi kcal sang jun ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
BẢNG RAPID