chuyển đổi kcal sang kilojoules

Công cụ tính chuyển đổi năng lượng từ Kilocalories (kcal) sang kilojoules (kJ) và cách chuyển đổi.

máy tính chuyển đổi kcal sang kJ

Chọn loại đơn vị calo, nhập năng lượng theo kilocalories và nhấn nút Chuyển đổi :

Chọn loại đơn vị calo:
   
Kết quả năng lượng tính bằng kilojoules: kJ

chuyển đổi kJ sang kcal ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ kcal sang kilojoules

Kilocalories hóa chất nhiệt / thực phẩm để Kilojoules

1 kcal th = 4,184 kJ

Năng lượng tính bằng kilojoules E (kJ) bằng 4,184 lần năng lượng tính bằng kilocalories nhiệt / thực phẩm E (kcal) :

E (kJ) = 4,184 × E (kcal-th)

Thí dụ

Chuyển 0,3 kcal th sang kilojoules.

E (kJ) = 4,184 × 0,3 kcal th = 1,2552 kJ

Kilocalories quốc tế để Kilojoules

1 kcal IT = 4,1868 kJ

Năng lượng tính bằng kilojoules E (kJ) bằng 4,1868 lần năng lượng tính bằng kilocalories quốc tế E (kcal-IT) :

E (kJ) = 4,1868 × E (kcal -IT )

Thí dụ

Chuyển đổi 0,3 kcal IT sang kilojoules.

E (kJ) = 4,1868 × 0,3kcal CNTT = 1,25604 kJ

15 ° C kilocalories sang kilojoules

1 kcal 15 = 4,1855 kJ

Năng lượng tính bằng kilojoules E (kJ) bằng 4,1855 lần năng lượng tính bằng kilocalories E (kcal15) ở 15 ° C :

E (kJ) = 4,1855 × E (kcal 15 )

Thí dụ

Chuyển từ 0,3 kcal 15 sang kilojoules.

E (kJ) = 4,1855 × 0,3kcal 15 = 1,25565 kJ

20 ° C kilocalories sang kilojoules

1 cal 20 = 4,182 kJ

Năng lượng trong kJ E (kJ) tương đương với 4,182 lần so với năng lượng ở 20 ° C kcal E (kcal20) :

E (kJ) = 4,182 × E (kcal 20 )

Thí dụ

Chuyển từ 0,3 kcal 20 sang kilojoules.

E (kJ) = 4,182 × 0,3kcal 20 = 1,2546 kJ

 

chuyển đổi kJ sang kcal ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
BẢNG RAPID