Kilojoules (kJ) sang BTU, máy tính chuyển đổi năng lượng.
Nhập năng lượng bằng kilojoules và nhấn nút Chuyển đổi :
1 kJ = 0,94781712 BTU (CNTT)
1 BTU (CNTT) = 1,05505585262 kJ
Năng lượng E (BTU) trong BTU bằng 0,94781712 lần năng lượng E (kJ) tính bằng kilojoules (kJ):
E (BTU) = E (kJ) / 1,05505585262 = 0,94781712 ⋅ E (kJ)
Ví dụ: khi E = 0,5kJ,
E (BTU) = 0,5kJ / 1,05505585262 = 0,473909 BTU
Năng lượng (kJ) | Năng lượng (BTU (CNTT) ) |
---|---|
1 kJ | 0,947817 BTU |
2 kJ | 1.895634 BTU |
3 kJ | 2.843451 BTU |
4 kJ | 3,791268 BTU |
5 kJ | 4,739086 BTU |
6 kJ | 5.686903 BTU |
7 kJ | 6,634720 BTU |
8 kJ | 7,582537 BTU |
9 kJ | 8,530354 BTU |
10 kJ | 9,478171 BTU |
20 kJ | 18,956342 BTU |
30 kJ | 28,434514 BTU |
40 kJ | 37,912685 BTU |
50 kJ | 47.390856 BTU |
60 kJ | 56,869027 BTU |
70 kJ | 66.347198 BTU |
80 kJ | 75,825370 BTU |
90 kJ | 85,303541 BTU |
100 kJ | 94,781712 BTU |
200 kJ | 189,563424 BTU |
300 kJ | 284.345136 BTU |
400 kJ | 379.126848 BTU |
500 kJ | 473.908560 BTU |
600 kJ | 568.690272 BTU |
700 kJ | 663,471984 BTU |
800 kJ | 758,253696 BTU |
900 kJ | 853.035408 BTU |
1000 kJ | 947.817120 BTU |
10000 kJ | 9478.171203 BTU |