Kilojoules (kJ) sang joules (J), máy tính chuyển đổi năng lượng và cách chuyển đổi.
Nhập năng lượng bằng kilojoules và nhấn nút Chuyển đổi :
Chuyển đổi joules sang kilojoules ►
Một kilojoules bằng 1000 joules:
1kJ = 1000J
Năng lượng E (J) tính bằng jun (J) bằng năng lượng E (kJ) tính bằng kilojoules nhân với 1000:
E (J) = E (kJ) × 1000
Chuyển đổi 3 kilojoules sang jun.
Năng lượng E tính bằng jun (J) bằng 3 kilojoules nhân với 1000:
E (J) = 3kJ × 1000 = 3000J
Năng lượng (kJ) | Năng lượng (J) |
---|---|
0,001 kJ | 1 J |
0,01 kJ | 10 J |
0,1 kJ | 100 J |
0,2 kJ | 200 J |
0,3 kJ | 300 J |
0,4 kJ | 400 J |
0,5 kJ | 500 J |
0,6 kJ | 600 J |
0,7 kJ | 700 J |
0,8 kJ | 800 J |
0,9 kJ | 900 J |
1 kJ | 1000 J |
2 kJ | 2000 J |
3 kJ | 3000 J |
4 kJ | 4000 J |
5 kJ | 5000 J |
6 kJ | 6000 J |
7 kJ | 7000 J |
8 kJ | 8000 J |
9 kJ | 9000 J |
10 kJ | 10000 J |
100 kJ | 100000 J |