Chuyển đổi electron-vôn sang jun

Máy tính chuyển đổi Electron-vôn (eV) sang jun (J) và cách chuyển đổi.

máy tính chuyển đổi eV sang joules

Nhập năng lượng bằng electron-vôn và nhấn nút Chuyển đổi :

eV
   
Kết quả là joules: J

Chuyển đổi Joules sang eV ►

Làm thế nào để chuyển đổi eV sang joules

Một electron-vôn bằng 1,602176565⋅10 -19 jun:

1eV = 1,602176565e-19 J = 1,602176565⋅10 -19 J

 

Vậy năng lượng tính bằng jun E (J) bằng năng lượng tính bằng electron-vôn E (eV) lần 1,602176565⋅10 -19 :

E (J) = E (eV) × 1,602176565⋅10 -19

bảng chuyển đổi eV sang joules

Năng lượng (eV) Năng lượng (J)
1 eV 1,602177⋅10 -19 J
2 eV 3,204353⋅10 -19 J
3 eV 4,806530⋅10 -19 J
4 eV 6,408706⋅10 -19 J
5 eV 8.010883⋅10 -19 J
6 eV 9,613059⋅10 -19 J
7 eV 1,121524⋅10 -18 J
8 eV 1,281741⋅10 -18 J
9 eV 1,441959⋅10 -18 J
10 eV 1,602677⋅10 -18 J
20 eV 3,204353⋅10 -18 J
30 eV 4,806530⋅10 -18 J
40 eV 6,408706⋅10 -18 J
50 eV 8.010883⋅10 -18 J
60 eV 9,613059⋅10 -18 J
70 eV 1,121524⋅10 -17 J
80 eV 1,281741⋅10 -17 J
90 eV 1,441959⋅10 -17 J
100 eV 1,602677⋅10 -17 J
200 eV 3,204353⋅10 -17 J
300 eV 4,806530⋅10 -17 J
400 eV 6,408706⋅10 -17 J
500 eV 8.010883⋅10 -17 J
600 eV 9,613059⋅10 -17 J
700 eV 1,121524⋅10 -16 J
800 eV 1,281741⋅10 -16 J
900 eV 1,441959⋅10 -16 J
1000 eV 1,602677⋅10 -16 J

 

Chuyển đổi Joules sang eV ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI NĂNG LƯỢNG
BẢNG RAPID