1 foot bằng 0,3048 mét:
1 ft = 0,3048 m
1 inch bằng 0,0254 mét:
1 in = 0,0254 m
Khoảng cách d tính bằng mét (m) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) nhân với 0,3048 cộng với khoảng cách d tính bằng inch (in) nhân với 0,0254:
d (m) = d (ft) × 0,3048 + d (in) × 0,0254
Chuyển 2 feet + 3 inch sang mét:
d (m) = 2ft × 0,3048 + 3in × 0,0254 = 0,6858m
Feet (ft) + Inch (in) | Mét (m) | |
---|---|---|
0 ft | 0 trong | 0 m |
0 ft | 1 trong | 0,0254 m |
0 ft | 2 trong | 0,0508 m |
0 ft | 3 trong | 0,0762 m |
0 ft | 4 trong | 0,1016 m |
0 ft | 5 trong | 0,1270 m |
0 ft | 6 trong | 0,1524 m |
0 ft | 7 trong | 0,1778 m |
0 ft | 8 trong | 0,2032 m |
0 ft | 9 trong | 0,2286 m |
0 ft | 10 trong | 0,2540 m |
0 ft | 11 trong | 0,2794 m |
1 ft | 0 trong | 0,3048 m |
2 ft | 0 trong | 0,6096 m |
3 ft | 0 trong | 0,9144 m |
4 ft | 0 trong | 1,2192 m |
5 ft | 0 trong | 1,5240 m |
6 ft | 0 trong | 1,8288 m |
7 ft | 0 trong | 2.1336 m |
8 ft | 0 trong | 2.4384 m |
9 ft | 0 trong | 2,7432 m |
10 ft | 0 trong | 3,0480 m |
20 ft | 0 trong | 6,0960 m |
30 ft | 0 trong | 9,1440 m |
40 ft | 0 trong | 12,1920 m |
50 ft | 0 trong | 15.2400 m |
60 ft | 0 trong | 18,2880 m |
70 ft | 0 trong | 21.3360 m |
80 ft | 0 trong | 24,3840 m |
90 ft | 0 trong | 27,4320 m |
100 ft | 0 trong | 30.4800 m |