Chuyển đổi từ Milimét sang Feet + Inch

m
mm
ft
trong
trong

Feet + inch sang mm ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ milimét sang feet + inch

1 milimét bằng 0,0032808 feet:

1 mm = 0,0032808 ft

1 milimét bằng 0,03937 inch:

1 mm = 0,03937 in

Tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 25,4:

tổng d (in) = d (mm) / 25,4

Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng giá trị sàn của khoảng cách d tính bằng inch (in) chia cho 12:

d (ft) = ⌊ d (in) tổng / 12⌋

Khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) trừ đi 12 lần khoảng cách d tính bằng feet (ft):

d (in) = d (in) tổng - 12 × d (ft)

Thí dụ

Chuyển đổi 400 milimét sang feet + inch:

tổng d (in) = 400mm / 25,4 = 15,748in

d (ft) = ⌊15,748in / 12⌋ = 1ft

d (in) = 15,748in - 12 × 1ft = 3,748in

d (ft + in) = 1ft + 3.748in

Bảng chuyển đổi Milimét sang Feet + inch

Milimét (mm) Feet (ft) + Inch (in)
0 mm 0 ft 0 trong
1 mm 0 ft 0,03937 trong
2 mm 0 ft 0,07874 trong
3 mm 0 ft 0,11811 in
4 mm 0 ft 0,15748 trong
5 mm 0 ft 0,19685 trong
6 mm 0 ft 0,23622 in
7 mm 0 ft 0,27559 in
8 mm 0 ft 0,31496 trong
9 mm 0 ft 0,35433 in
10 mm 0 ft 0,39370 in
20 mm 0 ft 0,78740 in
30 mm 0 ft 1.18110 in
40 mm 0 ft 1.57480 in
50 mm 0 ft 1.96850 in
60 mm 0 ft 2.36220 in
70 mm 0 ft 2.75590 in
80 mm 0 ft 3,1496 trong
90 mm 0 ft 3.54330 in
100 mm 0 ft 3.93700 in
1000 mm 3 ft 3.37008 in

 

Feet + inch sang mm ►

 


Xem thêm

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI
BẢNG RAPID